Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảng mo ran
- to moralize; to lecture; to sermonize; to preach (at somebody); to talk to somebody like a dutch uncle
* Từ tham khảo/words other:
-
có gan
-
có gân
-
có gan ăn cướp, có gan chịu đòn
-
có gân cong
-
có gân cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảng mo ran
* Từ tham khảo/words other:
- có gan
- có gân
- có gan ăn cướp, có gan chịu đòn
- có gân cong
- có gân cốt