Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian trá
- dishonest and deceptive, perfidious
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm soát bằng máy điện toán
-
kiểm soát cá nhân
-
kiểm soát chặt chẽ
-
kiểm soát danh sách
-
kiểm soát không lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian trá
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm soát bằng máy điện toán
- kiểm soát cá nhân
- kiểm soát chặt chẽ
- kiểm soát danh sách
- kiểm soát không lưu