Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản tiện
* adj
- easy; simple and practical
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giản tiện
* ttừ|- easy; simple and practical
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ luật
-
bộ luật theo tục lệ
-
bộ lực lượng vũ trang cách mạng cu ba
-
bỏ lửng
-
bờ lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản tiện
* Từ tham khảo/words other:
- bộ luật
- bộ luật theo tục lệ
- bộ lực lượng vũ trang cách mạng cu ba
- bỏ lửng
- bờ lưng