Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản thể
- simplified|= tiếng hoa giản thể simplified chinese
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoại truyện
-
ngoài tử cung
-
ngoại tụng
-
ngoại tùy viên
-
ngoại tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản thể
* Từ tham khảo/words other:
- ngoại truyện
- ngoài tử cung
- ngoại tụng
- ngoại tùy viên
- ngoại tuyến