Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giàn mỏng ra
- thin out, spread out thin
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyệt cầu
-
nguyệt cung
-
nguyệt đạo
-
nguyệt điện
-
nguyệt hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giàn mỏng ra
* Từ tham khảo/words other:
- nguyệt cầu
- nguyệt cung
- nguyệt đạo
- nguyệt điện
- nguyệt hình