Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian lận sổ sách
- to cook the books; to doctor/falsify the accounts|= cô ta bị bắt quả tang đang gian lận sổ sách she was caught (in the act of) falsifying the accounts
* Từ tham khảo/words other:
-
vật thứ một trăm
-
vật thứ một triệu
-
vật thứ mười
-
vật thứ mười bảy
-
vật thứ mười bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian lận sổ sách
* Từ tham khảo/words other:
- vật thứ một trăm
- vật thứ một triệu
- vật thứ mười
- vật thứ mười bảy
- vật thứ mười bốn