Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian lận bầu cử
- to rig the elections; (sự gian lận bầu cử) electoral fraud; ballot stuffing|= họ bị buộc tội gian lận bầu cử they were accused of electoral fraud/rigging the elections
* Từ tham khảo/words other:
-
dân ước
-
dân ủy
-
dân vận
-
dẫn vào
-
dán vào nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian lận bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- dân ước
- dân ủy
- dân vận
- dẫn vào
- dán vào nhau