Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giàn giáo
- Scaffold, scaffolding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giàn giáo
- scaffold; scaffolding|= dựng giàn giáo to put up/erect scaffolding
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lông chồn zibelin
-
bộ lông hải ly
-
bộ lông mao
-
bỏ lỏng ra
-
bộ lông rái cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giàn giáo
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lông chồn zibelin
- bộ lông hải ly
- bộ lông mao
- bỏ lỏng ra
- bộ lông rái cá