Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giãn gân cốt
- yawn and stretch
* Từ tham khảo/words other:
-
vật hình u
-
vật hình v
-
vật hình vảy
-
vật hình xoắn ốc
-
vật hình y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giãn gân cốt
* Từ tham khảo/words other:
- vật hình u
- vật hình v
- vật hình vảy
- vật hình xoắn ốc
- vật hình y