Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giận đỏ mặt tía tai
* thngữ|- to be purple with rage
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thông tin
-
hệ thống tín hiệu
-
hệ thống tín hiệu chặn đường
-
hệ thống tổ chức
-
hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giận đỏ mặt tía tai
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thông tin
- hệ thống tín hiệu
- hệ thống tín hiệu chặn đường
- hệ thống tổ chức
- hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện