Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản đồ đạn đạo
- trajectory chart
* Từ tham khảo/words other:
-
xuống lầu
-
xướng lên
-
xuống lệnh
-
xuống lỗ
-
xuồng lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản đồ đạn đạo
* Từ tham khảo/words other:
- xuống lầu
- xướng lên
- xuống lệnh
- xuống lỗ
- xuồng lớn