Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gián điệp hai mang
- double agent|= nhân viên phản gián luôn nghi ngờ những kẻ ly khai, vì có thể họ là gián điệp hai mang counterintelligence staffs are always skeptical of defectors, as they may be double agents
* Từ tham khảo/words other:
-
không được chấp nhận
-
không được chấp thuận
-
không được che
-
không được che chở
-
không được che dậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gián điệp hai mang
* Từ tham khảo/words other:
- không được chấp nhận
- không được chấp thuận
- không được che
- không được che chở
- không được che dậy