Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giàn dầu
- oil-rig
* Từ tham khảo/words other:
-
vấn đề quan trọng
-
vấn đề rắc rối
-
vấn đề sinh lý
-
vấn đề sinh tử
-
vấn đề sóng gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giàn dầu
* Từ tham khảo/words other:
- vấn đề quan trọng
- vấn đề rắc rối
- vấn đề sinh lý
- vấn đề sinh tử
- vấn đề sóng gió