Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian băng
* ttừ|- interglacial
* Từ tham khảo/words other:
-
người mới nhập cư
-
người mới nhập đảng
-
người mới nhập đạo
-
người mới phất
-
người mới quy y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian băng
* Từ tham khảo/words other:
- người mới nhập cư
- người mới nhập đảng
- người mới nhập đạo
- người mới phất
- người mới quy y