Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấn áo xuống nước
- push someone's head down
* Từ tham khảo/words other:
-
thử sức
-
thử sức bền
-
thử súng
-
thu sừng lại
-
thư sướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấn áo xuống nước
* Từ tham khảo/words other:
- thử sức
- thử sức bền
- thử súng
- thu sừng lại
- thư sướng