Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian ác
- Dishonest and cruel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gian ác
- dishonest and cruel
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lọc
-
bộ lọc ánh sáng
-
bộ lọc điện
-
bộ lọc gió
-
bộ lọc màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian ác
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lọc
- bộ lọc ánh sáng
- bộ lọc điện
- bộ lọc gió
- bộ lọc màu