Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giám thị
* noun
- proctor; superintendent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giám thị
- proctor; superintendent; invigilator; overseer; supervisor|= giám thị trại giam prison warder/wardress; prison guard
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ lỡ cơ hội
-
bỏ lỡ mất
-
bộ lộ ra
-
bộ lọc
-
bộ lọc ánh sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giám thị
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ lỡ cơ hội
- bỏ lỡ mất
- bộ lộ ra
- bộ lọc
- bộ lọc ánh sáng