Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm thế
- voltage drop
* Từ tham khảo/words other:
-
dẫn luận
-
dẫn luận cho một đề tài
-
dân luật
-
dân lực
-
dẫn lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm thế
* Từ tham khảo/words other:
- dẫn luận
- dẫn luận cho một đề tài
- dân luật
- dân lực
- dẫn lực