Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giậm nhảy
* thngữ|- to take off
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhạt nhẽo vô duyên
-
người nhát như thỏ
-
người nhặt rác
-
người nhặt than bùn
-
người nhảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giậm nhảy
* Từ tham khảo/words other:
- người nhạt nhẽo vô duyên
- người nhát như thỏ
- người nhặt rác
- người nhặt than bùn
- người nhảy