Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẫm lên ngón chân
* thngữ|- to tread on someone's corns (toes)
* Từ tham khảo/words other:
-
ghê quá
-
ghé qua thăm
-
ghế quan tòa
-
ghế quay
-
ghê răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẫm lên ngón chân
* Từ tham khảo/words other:
- ghê quá
- ghé qua thăm
- ghế quan tòa
- ghế quay
- ghê răng