Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giắm giẳn
- splutter peevishly|= giắm gia giắm giẳn (láy, ý tăng) hay ốm đau, lúc nào cũng giắm gia giắm giẳn to splutter peevishly the whole day because of frequuent ailment
* Từ tham khảo/words other:
-
chức thanh tra
-
chức thầy giáo
-
chức thầy tế
-
chức thầy tu
-
chức thi hành di chúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giắm giẳn
* Từ tham khảo/words other:
- chức thanh tra
- chức thầy giáo
- chức thầy tế
- chức thầy tu
- chức thi hành di chúc