Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giắm gia giắm giằn
- xem giắm giẳn (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giắm gia giắm giằn
- xem giắm giẳn (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận hình chén
-
bộ phận hình đĩa
-
bộ phận hình kẹp
-
bộ phận hình khiên
-
bộ phận hình răng cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giắm gia giắm giằn
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hình chén
- bộ phận hình đĩa
- bộ phận hình kẹp
- bộ phận hình khiên
- bộ phận hình răng cưa