Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm giá
- to reduce/lower/cut the prices; to discount|= khuyến mãi đặc biệt : giảm giá 20 % special offer: 20% off|= họ hứa giảm giá cho tôi 20 % they promised to give me 20 % off
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến sĩ đứng làm chốt
-
chiến sĩ lái xe tăng
-
chiến sĩ xung kích
-
chiến sử
-
chiến sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm giá
* Từ tham khảo/words other:
- chiến sĩ đứng làm chốt
- chiến sĩ lái xe tăng
- chiến sĩ xung kích
- chiến sử
- chiến sự