Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giám đốc điều hành
- managing director|= phỏng vấn những người dự tuyển vào chức giám đốc điều hành to interview candidates for the post of managing director
* Từ tham khảo/words other:
-
chim mào vàng
-
chim mèo
-
chim mỏ cứng
-
chim mỏ kiếm
-
chim mỏ nhát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giám đốc điều hành
* Từ tham khảo/words other:
- chim mào vàng
- chim mèo
- chim mỏ cứng
- chim mỏ kiếm
- chim mỏ nhát