giám đốc | * noun - director; manager; supervisor |
giám đốc | - director; manager|= hai ông giám đốc này khác nhau hẳn these two directors are quite unlike each other; there is a sensible difference between these two directors|= đề nghị liên lạc với giám đốc để biết thêm chi tiết further details can be obtained by contacting the manager|- to direct; to manage |
* Từ tham khảo/words other:
- bò lết
- bỏ lều
- bố lếu
- bỏ liên từ
- bỏ liều