Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm đi
* dtừ|- decrease|* ngđtừ|- temper, remit, lessen|* nđtừ|- remit|* thngữ|- to grow down, to grow downwards|* ttừ|- remissive, relaxing, diminished
* Từ tham khảo/words other:
-
ổ chiến đấu
-
ổ chim con mới nở
-
ở chính giữa
-
ở chính thức
-
ổ chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm đi
* Từ tham khảo/words other:
- ổ chiến đấu
- ổ chim con mới nở
- ở chính giữa
- ở chính thức
- ổ chó