Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giăm cối
- flat bits of wood (bamboo) uesd to strengthen a rice-mill
* Từ tham khảo/words other:
-
dị ứng
-
dị ứng thức ăn
-
đi vận động chính trị
-
đi ván trượt nước
-
dĩ vãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giăm cối
* Từ tham khảo/words other:
- dị ứng
- dị ứng thức ăn
- đi vận động chính trị
- đi ván trượt nước
- dĩ vãng