Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấm chua
- vinegar|= giấm chua lại tội bằng ba lửa nồng (truyện kiều) her vinegar will burn worse than he'll own fire
* Từ tham khảo/words other:
-
nũng na nũng nịu
-
nung nấu
-
nung nấu trong óc một ý nghĩ gì
-
núng niếng
-
núng nính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấm chua
* Từ tham khảo/words other:
- nũng na nũng nịu
- nung nấu
- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì
- núng niếng
- núng nính