Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giậm chân tại chỗ
- to walk on the spot; * nghĩa bóng to make no headway/progress; to mark time; to be at a standstill; to reach deadlock|= cuộc điều tra vẫn đang giậm chân tại chỗ the enquiry is making no headway
* Từ tham khảo/words other:
-
đi lộn xộn
-
đi lóng ngóng
-
đi lọt
-
đi lừa được
-
đi lung tung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giậm chân tại chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- đi lộn xộn
- đi lóng ngóng
- đi lọt
- đi lừa được
- đi lung tung