Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm bớt
- Diminish, reduce
=Giảm bớt quyền hành+To diminish someone's power
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giảm bớt
- to cut down; to reduce; to diminish; to lessen|= giảm bớt quyền hành của ai to diminish someone's power
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ làm tịch
-
bò lan mặt đất
-
bò lan ngổn ngang
-
bò lan ra
-
bò lan um tùm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm bớt
* Từ tham khảo/words other:
- bộ làm tịch
- bò lan mặt đất
- bò lan ngổn ngang
- bò lan ra
- bò lan um tùm