Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giăm bông
- Ham
=Bánh mì kẹp giăm bông+Ham sandwiches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giăm bông
- ham|= bánh mì kẹp giăm bông ham sandwiches
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận hạ cánh
-
bộ phận hãm
-
bộ phân hình
-
bộ phận hình cánh
-
bộ phận hình chén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giăm bông
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hạ cánh
- bộ phận hãm
- bộ phân hình
- bộ phận hình cánh
- bộ phận hình chén