Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm bạch cầu
- aleukemia|= giảm bạch cầu do ngộ độc thức ăn alimentary toxic aleukemia|= giảm bạch cầu do xuất huyết aleukemia haemorrhagia
* Từ tham khảo/words other:
-
toà hình sự
-
toà hộ
-
toà hòa giải
-
toạ hưởng
-
toạ hưởng kỳ thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm bạch cầu
* Từ tham khảo/words other:
- toà hình sự
- toà hộ
- toà hòa giải
- toạ hưởng
- toạ hưởng kỳ thành