Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm áp
- decompression
* Từ tham khảo/words other:
-
toán học cao cấp
-
toán học đặc biệt
-
toán học đại cương
-
toán học sơ cấp
-
toán học thuần túy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm áp
* Từ tham khảo/words other:
- toán học cao cấp
- toán học đặc biệt
- toán học đại cương
- toán học sơ cấp
- toán học thuần túy