Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm án
- to commute; to mitigate|= giảm án tử hình xuống tù chung thân to commute the death sentence to life imprisonment
* Từ tham khảo/words other:
-
nhện chân nhảy
-
nhện độc
-
nhen lại
-
nhen lên
-
nhen lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm án
* Từ tham khảo/words other:
- nhện chân nhảy
- nhện độc
- nhen lại
- nhen lên
- nhen lửa