Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải trừ quân bị
- disarmament|= phong trào phi liên kết tha thiết kêu gọi các siêu cường giải trừ quân bị the non-aligned movement appeals insistently to superpowers for disarmament
* Từ tham khảo/words other:
-
không được tôn trọng
-
không được tốt
-
không được tốt đẹp như mong đợi
-
không được trả công
-
không được trả lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải trừ quân bị
* Từ tham khảo/words other:
- không được tôn trọng
- không được tốt
- không được tốt đẹp như mong đợi
- không được trả công
- không được trả lại