giải trí | * verb - to relax; to amuse oneself |
giải trí | - to relax; to amuse oneself; to entertain oneself; amusement; entertainment|= tôi giải trí chủ yếu bằng âm nhạc my main source of entertainment is music|= chúng tôi sẽ tổ chức khiêu vũ cho các bạn giải trí we'll give a ball for your amusement/entertainment |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ kỹ nghệ
- bọ ký sinh
- bộ lá
- bò la bò lết
- bộ lá lược