Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải toả
- to lift/raise the blockade; to clear away|= giải toả chướng ngại vật trên đường đua to clear away obstacles on the race-track|= sự giải toả nhà ổ chuột slum clearance|- to release
* Từ tham khảo/words other:
-
ngũ kim
-
ngũ kinh
-
ngủ lại
-
ngự lãm
-
ngự lâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải toả
* Từ tham khảo/words other:
- ngũ kim
- ngũ kinh
- ngủ lại
- ngự lãm
- ngự lâm