Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phẫu thần kinh
- neurological surgery; neurosurgery|= chuyên viên giải phẫu thần kinh neurosurgeon
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng không đúng khả năng của mình
-
đứng không vững
-
đúng khớp
-
dựng khung
-
đúng kiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phẫu thần kinh
* Từ tham khảo/words other:
- dùng không đúng khả năng của mình
- đứng không vững
- đúng khớp
- dựng khung
- đúng kiểu