Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai đoạn sản xuất
- production stage
* Từ tham khảo/words other:
-
mất thói quen
-
mật thông
-
mặt thớt
-
mất thú
-
mật thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai đoạn sản xuất
* Từ tham khảo/words other:
- mất thói quen
- mật thông
- mặt thớt
- mất thú
- mật thư