giãi | - (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known -(one's feeling) =Giải tấm lòng+To open one's heart, to disembosom oneself |
giãi | - (văn chương, từ-nghĩa cũ) open (one's heart); make known (one's feeling)|= giải tấm lòng to open one's heart, to disembosom oneself |
* Từ tham khảo/words other:
- bò la bò lết
- bộ lá lược
- bò lạc
- bộ lạc
- bộ lạc du cư