Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải đến
- to take/refer (prisoner under guard) to...
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thụ phấn
-
cho thuê
-
cho thuê lại
-
cho thuê rộng rãi
-
cho thuê theo hợp đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải đến
* Từ tham khảo/words other:
- cho thụ phấn
- cho thuê
- cho thuê lại
- cho thuê rộng rãi
- cho thuê theo hợp đồng