Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai cấp vô sản
* dtừ|- proletariat
* Từ tham khảo/words other:
-
điều chua cay
-
điều chứng tỏ không có khả năng
-
điều chứng tỏ thiếu khả năng
-
điều chướng mắt
-
điều chướng tai gai mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai cấp vô sản
* Từ tham khảo/words other:
- điều chua cay
- điều chứng tỏ không có khả năng
- điều chứng tỏ thiếu khả năng
- điều chướng mắt
- điều chướng tai gai mắt