Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải buồn
- Relieve one's melancholy, relieve the tedium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải buồn
- xem giải sầu
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ hoãn xung
-
bỏ hoang
-
bỏ học
-
bộ học
-
bỏ học nửa chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải buồn
* Từ tham khảo/words other:
- bộ hoãn xung
- bỏ hoang
- bỏ học
- bộ học
- bỏ học nửa chừng