Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giãi bày
* verb
- to make know one's feelongs
=giải bày tâm sự+to open one's heart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giãi bày
- to express one's feelings|= giãi bày tâm sự xem tâm sự
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lá lược
-
bò lạc
-
bộ lạc
-
bộ lạc du cư
-
bộ lạc du mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giãi bày
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lá lược
- bò lạc
- bộ lạc
- bộ lạc du cư
- bộ lạc du mục