Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giác thư
* noun
- diplomatic memorandum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giác thư
- diplomatic memorandum
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ hai cánh
-
bộ hải quân
-
bỏ hẳn
-
bỏ hàng
-
bỏ hàng ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giác thư
* Từ tham khảo/words other:
- bộ hai cánh
- bộ hải quân
- bỏ hẳn
- bỏ hàng
- bỏ hàng ngũ