Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấc nồng
- Sound sleep, sleep of the just
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấc nồng
- sound sleep, sleep of the just
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận sáng chế ra
-
bộ phận sinh dục
-
bộ phận sinh dục nữ
-
bộ phận sinh sản
-
bộ phận tạo thành toàn bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấc nồng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận sáng chế ra
- bộ phận sinh dục
- bộ phận sinh dục nữ
- bộ phận sinh sản
- bộ phận tạo thành toàn bộ