Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấc ngủ
* noun
- sleep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấc ngủ
- sleep; slumber|= một giấc ngủ ngon thật là kỳ diệu! bây giờ mình thấy khoẻ hẳn ra! a good sleep works wonders! i feel quite better!
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận quay
-
bộ phận sáng chế ra
-
bộ phận sinh dục
-
bộ phận sinh dục nữ
-
bộ phận sinh sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấc ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận quay
- bộ phận sáng chế ra
- bộ phận sinh dục
- bộ phận sinh dục nữ
- bộ phận sinh sản