Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giác chứng
- the evidence of the senses
* Từ tham khảo/words other:
-
không cho
-
không cho ai biết điều gì
-
không cho chạy thoát
-
không cho dầu
-
không cho đậu để ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giác chứng
* Từ tham khảo/words other:
- không cho
- không cho ai biết điều gì
- không cho chạy thoát
- không cho dầu
- không cho đậu để ngủ