Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia viên
- house and garden, one's home village, native village
* Từ tham khảo/words other:
-
vi sinh vật ưa khí
-
vi sinhvật
-
vi ta min
-
vĩ tài
-
vị tai to mặt lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia viên
* Từ tham khảo/words other:
- vi sinh vật ưa khí
- vi sinhvật
- vi ta min
- vĩ tài
- vị tai to mặt lớn