giá trị | - Value worth =Người có giá trị+A person of value (of great worth) =Bài văn có giá trị+A literary essay of great worth =Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch+Exchangne value =Giá trị sử dụng+Use value =Giá trị thặng dư+Surplus value =Vé không còn giá trị nữa+The ticket is no longer valid |
giá trị | - value; worth|= giá trị đổi chác; giá trị giao dịch exchange value|= giá trị sử dụng use value|- valid|= vé không còn giá trị nữa the ticket is no longer valid |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ giặt
- bờ giậu
- bồ giấy
- bờ giếng
- bó giò